Hình Ảnh | Chức Năng |
---|---|
Sứ Giả Lăng Tuyệt
Tương Dương [193/203] |
|
Bảo Thạch Nguyên Khoáng
|
|
Lăng Tuyệt Thiên Thạch 1 - 10
|
|
Thuộc Tính | Điều Kiện |
---|---|
Sinh Lực | 170 ~ 200 |
Nội Lực | 170 ~ 200 |
Thể Lực | 170 ~ 200 |
Sức Mạnh | 16 ~ 20 |
Thân Pháp | 16 ~ 20 |
Sinh Khí | 16 ~ 20 |
Kháng Độc | 20 ~ 25 |
Kháng Hỏa | 20 ~ 25 |
Kháng Băng | 20 ~ 25 |
Phòng Thủ Vật Lý | 20 ~ 25 |
Kháng Lôi | 25 ~ 30 |
Thời Gian Làm Chậm | 40 |
Thời Gian Làm Choáng | 40 |
Thời Gian Trúng Độc | 40 |
Tốc Độ Đánh Ngoại Công | 30 |
Sát Thương Vật Lý Điểm | 35 ~ 50 |
Sát Thương Vật Lý % | 90 ~ 100 |
Sát Thương Vật Lý Nội Công | 140 ~ 200 |
Băng Sát Nội Công | 140 ~ 200 |
Hỏa Sát Nội Công | 140 ~ 200 |
Lôi Sát Nội Công | 140 ~ 200 |
Độc Sát Nội Công | 40 ~ 50 |
Hút Sinh Lực | 8 ~ 10 |
Hút Nội Lực | 8 ~ 10 |
May Mắn | 7 ~ 10 |
Kháng Tất Cả | 15 ~ 20 |
Công Thức Chung
[Áp Dụng Cho Toàn Bộ Các Trang Bị Nâng Cấp Từ Lăng Tuyệt Lên Hoàn Mỹ] |
|
---|---|
|
|
Thuộc Tính Trang Bị Hoàn Mỹ Các Phái | |
Môn Phái | Hình Ảnh |
Thiếu Lâm | [Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Mộng Long Bồ Đề Triển Thủ
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Phục Ma Tử Kim Côn
|
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Tứ Không Giáng Ma Giới Đao
|
|
Thiên Vương | [Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Hám Thiên Kim Hoàn Đại Nhãn Thần Chùy
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Kế Nghiệp Bôn Lôi Toàn Long Thương
|
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Ngự Long Lượng Ngân Bảo Đao
|
|
Đường Môn | [Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Thiên Quang Hoa Vũ Mạn Thiên
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Sâm Hoang Phi Tinh Đoạt Hồn
|
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Băng Hàn Đơn Chỉ Phi Đao
|
|
Ngũ Độc | [Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Minh Ảo Tà Sát Độc Nhân
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] U Lung Kim Xà Phát Đái
|
|
Nga My | [Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Vô Gian Ỷ Thiên Kiếm
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Vô Ma Tẩy Tượng Ngọc Khấu
|
|
Thúy Yên | [Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Tê Hoàng Phụng Nghi Đao
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Bích Hải Uyên Ương Liên Hoàn Đao
|
|
Cái Bang | [Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Đồng Cừu Kháng Long Hộ Uyển
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Địch Khái Lục Ngọc Trượng
|
|
Thiên Nhẫn | [Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Ma Sát Quỷ Cốc U Minh Thương
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Ma Thị Liệt Diệm Quán Miện
|
|
Võ Đang | [Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Cập Phong Chân Vũ Kiếm
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Lăng Nhạc Thái Cực Kiếm
|
|
Côn Lôn | [Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Lôi Khung Hàn Tung Băng Bạch Quan
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Sương Tinh Thiên Niên Hàn Thiết
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Mộng Long Bồ Đề Triển Thủ | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Phục Ma Tử Kim Côn | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Tứ Không Giáng Ma Giới Đao | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Hám Thiên Đại Nhãn Thần Chùy | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Kế Nghiệp Bôn Lôi Toàn Long Thương | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Ngự Long Lượng Ngân Bảo Đao | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Thiên Quang Hoa Vũ Mạn Thiên | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Sâm Hoàng Phi Tinh Đoạt Hồn | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Băng Hàn Đơn Chỉ Phi Đao | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Minh Ảo Tà Sát Độc Nhân | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] U Lung Kim Xà Phát Đái | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Vô Gian Ỷ Thiên Kiếm | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Vô Ma Tẩy Tượng Ngọc Khấu | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Tê Hoàng Phụng Nghi Đao | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Bích Hải Uyên Ương Liên Hoàn Đao | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Định Khái Lục Ngọc Trượng | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Đồng Cừu Kháng Long Hộ Uyển | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Ma Sát Quỷ Cốc U Minh Thương | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Ma Thị Liệt Diệm Quán Miện | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Lăng Nhạc Thái Cực Kiếm | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Cập Phong Chân Vũ Kiếm | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Sương Tinh Thiên Niên Hàn Thiết | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|
[Hoàn Mỹ Lăng Tuyệt] Lôi Khung Hàn Tung Bạch Quán | |||
---|---|---|---|
Công Thức | Cấp Độ | Thuộc Tính | Hình Ảnh |
|
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
||
Cấp 3 |
|
||
Cấp 4 |
|
||
Cấp 5 |
|
||
Cấp 6 |
|
||
Cấp 7 |
|
||
Cấp 8 |
|
||
Cấp 9 |
|
||
Cấp 10 |
|